Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
1 | Đăng ký thường trú | 1.004222 | Lĩnh vực Lao động, Tiền lương, quan hệ lao động | 2 | |
2 | Tách sổ hộ khẩu | 1.004214 | Lĩnh vực Lao động, Tiền lương, quan hệ lao động | 2 | |
3 | Cấp đổi sổ hộ khẩu (thực hiện tại cấp xã) | 2.001764 | Lĩnh vực Lao động, Tiền lương, quan hệ lao động | 2 | |
4 | Cấp lại sổ hộ khẩu | 1.003828 | Lĩnh vực Lao động, Tiền lương, quan hệ lao động | 2 | |
5 | Cấp lại sổ hộ khẩu | 1.003828 | Lĩnh vực Lao động, Tiền lương, quan hệ lao động | 2 | |
6 | Điều chỉnh những thay đổi trong sổ hộ khẩu (thực hiện tại cấp xã) | 1.001170 | Lĩnh vực Lao động, Tiền lương, quan hệ lao động | 2 | |
7 | Xóa đăng ký thường trú (thực hiện tại cấp xã) | 1.003197 | Lĩnh vực Lao động, Tiền lương, quan hệ lao động | 2 | |
8 | Cấp giấy chuyển hộ khẩu (thực hiện tại cấp xã) | 1.003182 | Lĩnh vực Lao động, Tiền lương, quan hệ lao động | 2 | |
9 | Xác nhận việc trước đây đã đăng ký thường trú (thực hiện tại cấp xã) | 1.004196 | Lĩnh vực Lao động, Tiền lương, quan hệ lao động | 2 | |
10 | Đăng ký tạm trú tại Công an cấp xã | 1.004194 | Lĩnh vực Lao động, Tiền lương, quan hệ lao động | 2 | |
11 | Cấp đổi sổ tạm trú tại Công an cấp xã | 1.004192 | Lĩnh vực Lao động, Tiền lương, quan hệ lao động | 2 | |
12 | Cấp lại sổ tạm trú tại Công an cấp xã | 1.004188 | Lĩnh vực Lao động, Tiền lương, quan hệ lao động | 2 | |
13 | Điều chỉnh những thay đổi trong sổ tạm trú tại Công an cấp xã | 1.003706 | Lĩnh vực Lao động, Tiền lương, quan hệ lao động | 2 | |
14 | Khai báo tạm vắng tại Công an cấp xã | 1.003677 | Lĩnh vực Lao động, Tiền lương, quan hệ lao động | 2 | |
15 | Lưu trú và tiếp nhận lưu trú tại Công an cấp xã | 2.001159 | Lĩnh vực Lao động, Tiền lương, quan hệ lao động | 2 | |
16 | Lưu trú và tiếp nhận lưu trú tại Công an cấp xã | 2.001159 | Lĩnh vực Lao động, Tiền lương, quan hệ lao động | 2 | |
17 | Gia hạn tạm trú tại Công an cấp xã | 1.002755 | Lĩnh vực Lao động, Tiền lương, quan hệ lao động | 2 | |
18 | Hủy bỏ kết quả đăng ký thường trú trái pháp luật | 1.001126 | Lĩnh vực Lao động, Tiền lương, quan hệ lao động | 2 | |
19 | Thủ tục giải quyết chế độ trợ cấp một lần, cấp Giấy chứng nhận đối với dân công hỏa tuyến tham gia kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế | 2.001084 | Lĩnh vực Lao động, Tiền lương, quan hệ lao động | 2 | |
20 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình | 1.000748 | Khen thưởng | 2 | |
21 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm | 1.000954 | Lĩnh vực Văn hóa cơ sở | 2 | |
22 | Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa | 1.001120 | Lĩnh vực Văn hóa cơ sở | 2 | |
23 | Thủ tục ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi | 1.003337 | Lĩnh vực người có công | 2 | |
24 | Thủ tục ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi | 1.003337 | Lĩnh vực người có công | 2 | |
25 | Thủ tục xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ | 2.001382 | Lĩnh vực người có công | 2 |